BẢNG GIÁ
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH MINH TÂM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BỆNH VIỆN ĐA KHOA MINH TÂM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
|||||
THU CHÊNH LỆCH GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Giai đoạn (Từ ngày 20/08/2019 đến hiện tại) |
|||||
STT | TÊN DVKT | ĐVT | Giá BHYT theo quy định |
Giá xã hội hóa (cơ sở KCB thu) |
Thu Chênh lệch |
1 | Bẻ cuốn dưới | lần | 133,000 | 413,000 | 280,000 |
2 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | lần | 1,126,000 | 3,032,000 | 1,906,000 |
3 | Bóc giả mạc | Lần | 82,100 | 106,800 | 24,700 |
4 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,274,000 | 4,011,000 | 2,737,000 |
5 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 1,837,000 | 853,000 |
6 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 82,100 | 106,800 | 24,700 |
7 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | lần | 4,947,000 | 5,732,000 | 785,000 |
8 | Bơm hơi tiền phòng | Lần | 1,112,000 | 1,552,000 | 440,000 |
9 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | lần | 198,000 | 263,000 | 65,000 |
10 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,700 | 41,700 | 5,000 |
11 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94,400 | 114,500 | 20,100 |
12 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 | 513,000 | 297,000 |
13 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | lần | 479,000 | 521,000 | 42,000 |
14 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | Lần | 1,279,000 | 3,026,000 | 1,747,000 |
15 | Ca++ máu | Lần | 16,100 | 30,200 | 14,100 |
16 | Cắm niệu quản bàng quang | lần | 2,851,000 | 4,232,000 | 1,381,000 |
17 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339,000 | 402,000 | 63,000 |
18 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | lần | 4,151,000 | 5,688,000 | 1,537,000 |
19 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | lần | 3,345,000 | 5,609,000 | 2,264,000 |
20 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4,166,000 | 6,158,000 | 1,992,000 |
21 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | Lần | 4,913,000 | 5,732,000 | 819,000 |
22 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | lần | 2,772,000 | 5,573,000 | 2,801,000 |
23 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | lần | 4,166,000 | 6,158,000 | 1,992,000 |
24 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1,104,000 | 3,039,000 | 1,935,000 |
25 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78,400 | 103,400 | 25,000 |
26 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | Lần | 4,399,000 | 5,688,000 | 1,289,000 |
27 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 740,000 | 1,036,000 | 296,000 |
28 | Cắt bỏ tinh hoàn | lần | 2,321,000 | 4,067,000 | 1,746,000 |
29 | Cắt bỏ túi lệ | lần | 840,000 | 2,836,000 | 1,996,000 |
30 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 | 37,900 | 5,000 |
31 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 | 37,900 | 5,000 |
32 | Cắt chỏm nang gan | lần | 2,851,000 | 4,732,000 | 1,881,000 |
33 | Cắt cổ bàng quang | lần | 5,305,000 | 6,732,000 | 1,427,000 |
34 | Cắt cơ Muller | Lần | 1,304,000 | 2,039,000 | 735,000 |
35 | Cắt cơ tròn trong | Lần | 2,562,000 | 4,101,000 | 1,539,000 |
36 | Cắt cụt cẳng chân | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
37 | Cắt cụt cẳng tay | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
38 | Cắt cụt cánh tay | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
39 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 4,609,000 | 1,862,000 |
40 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
41 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,470,000 | 7,056,000 | 2,586,000 |
42 | Cắt đoạn đại tràng | Lần | 4,470,000 | 5,688,000 | 1,218,000 |
43 | Cắt đoạn ruột non | Lần | 4,629,000 | 5,688,000 | 1,059,000 |
44 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | lần | 1,965,000 | 3,172,000 | 1,207,000 |
45 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | Lần | 8,133,000 | 9,876,000 | 1,743,000 |
46 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,242,000 | 2,106,000 | 864,000 |
47 | Cắt lách do chấn thương | lần | 4,472,000 | 6,188,000 | 1,716,000 |
48 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 934,000 | 3,039,000 | 2,105,000 |
49 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | Lần | 934,000 | 1,339,000 | 405,000 |
50 | Cắt một nửa thận | lần | 4,232,000 | 7,188,000 | 2,956,000 |
51 | Cắt nang giáp móng | Lần | 2,133,000 | 7,062,000 | 4,929,000 |
52 | Cắt nang thừng tinh hai bên | lần | 2,754,000 | 3,718,000 | 964,000 |
53 | Cắt nang thừng tinh một bên | lần | 1,784,000 | 3,142,000 | 1,358,000 |
54 | Cắt nối niệu đạo trước | lần | 4,151,000 | 5,688,000 | 1,537,000 |
55 | Cắt nối niệu quản | lần | 5,390,000 | 6,393,000 | 1,003,000 |
56 | Cắt polyp cổ tử cung | lần | 1,935,000 | 2,567,000 | 632,000 |
57 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 | 5,101,000 | 2,540,000 |
58 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,564,000 | 5,664,000 | 3,100,000 |
59 | Cắt thận đơn thuần | lần | 4,232,000 | 7,188,000 | 2,956,000 |
60 | Cắt thị thần kinh | Lần | 740,000 | 1,036,000 | 296,000 |
61 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4,232,000 | 6,688,000 | 2,456,000 |
62 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 | 5,672,000 | 1,796,000 |
63 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | lần | 4,166,000 | 6,158,000 | 1,992,000 |
64 | Cắt túi mật | lần | 4,523,000 | 6,688,000 | 2,165,000 |
65 | Cắt túi thừa tá tràng | lần | 2,561,000 | 5,601,000 | 3,040,000 |
66 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 5,434,000 | 6,782,000 | 1,348,000 |
67 | Cắt u bao gân | lần | 1,784,000 | 3,142,000 | 1,358,000 |
68 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 3,026,000 | 2,321,000 |
69 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | 1,126,000 | 3,532,000 | 2,406,000 |
70 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1,234,000 | 1,534,000 | 300,000 |
71 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | lần | 1,234,000 | 4,034,000 | 2,800,000 |
72 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | Lần | 755,000 | 3,005,000 | 2,250,000 |
73 | Cắt u lành dương vật | lần | 1,965,000 | 3,672,000 | 1,707,000 |
74 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | lần | 1,784,000 | 3,142,000 | 1,358,000 |
75 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 3,532,000 | 2,406,000 |
76 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | lần | 1,126,000 | 3,032,000 | 1,906,000 |
77 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | lần | 1,784,000 | 3,142,000 | 1,358,000 |
78 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724,000 | 3,035,000 | 2,311,000 |
79 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | lần | 1,206,000 | 3,099,000 | 1,893,000 |
80 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | 4,609,000 | 1,665,000 |
81 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 | 4,609,000 | 1,665,000 |
82 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | 4,609,000 | 1,665,000 |
83 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | lần | 6,130,000 | 8,282,000 | 2,152,000 |
84 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm | lần | 7,629,000 | 10,376,000 | 2,747,000 |
85 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Lần | 5,434,000 | 7,282,000 | 1,848,000 |
86 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Lần | 2,627,000 | 5,120,000 | 2,493,000 |
87 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | lần | 3,950,000 | 5,641,000 | 1,691,000 |
88 | Cắt u sau phúc mạc | lần | 5,712,000 | 6,782,000 | 1,070,000 |
89 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | lần | 1,206,000 | 2,099,000 | 893,000 |
90 | Cắt u thận lành | lần | 2,851,000 | 5,732,000 | 2,881,000 |
91 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | 4,609,000 | 1,747,000 |
92 | Cắt u vùng tuyến mang tai | lần | 4,623,000 | 11,128,000 | 6,505,000 |
93 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3,746,000 | 6,135,000 | 2,389,000 |
94 | Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡ | Lần | 74,300 | 86,200 | 11,900 |
95 | Chích áp xe quanh Amidan | lần | 263,000 | 613,000 | 350,000 |
96 | Chích áp xe thành sau họng | lần | 263,000 | 613,000 | 350,000 |
97 | Chích áp xe vú | lần | 219,000 | 513,000 | 294,000 |
98 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 92,800 | 14,400 |
99 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78,400 | 87,800 | 9,400 |
100 | Chích nhọt ống tai ngoài | lần | 186,000 | 313,000 | 127,000 |
101 | Chích rạch màng nhĩ | lần | 61,200 | 303,200 | 242,000 |
102 | Chỉnh hình tai giữa | lần | 5,209,000 | 10,128,000 | 4,919,000 |
103 | Chọc dịch khớp | lần | 114,000 | 305,000 | 191,000 |
104 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137,000 | 306,000 | 169,000 |
105 | Chọc dò dịch não tuỷ | lần | 107,000 | 207,000 | 100,000 |
106 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | lần | 137,000 | 286,000 | 149,000 |
107 | Chọc dò túi cùng Douglas | lần | 280,000 | 363,000 | 83,000 |
108 | Chọc hút áp xe thành bụng | lần | 186,000 | 313,000 | 127,000 |
109 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143,000 | 307,000 | 164,000 |
110 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | lần | 52,600 | 204,700 | 152,100 |
111 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Lần | 258,000 | 356,000 | 98,000 |
112 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 1,012,000 | 380,000 |
113 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Lần | 632,000 | 1,012,000 | 380,000 |
114 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 1,012,000 | 380,000 |
115 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần | 632,000 | 1,012,000 | 380,000 |
116 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 610,000 | 88,000 |
117 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 610,000 | 88,000 |
118 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 1,012,000 | 380,000 |
119 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 610,000 | 88,000 |
120 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | Lần | 65,400 | 95,400 | 30,000 |
121 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 | 93,400 | 28,000 |
122 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
123 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
124 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122,000 | 183,000 | 61,000 |
125 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
126 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
127 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 123,200 | 26,000 |
128 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
129 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
130 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
131 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
132 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
133 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
134 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240,000 | 365,000 | 125,000 |
135 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
136 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
137 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 | 183,000 | 61,000 |
138 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
139 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
140 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65,400 | 93,400 | 28,000 |
141 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
142 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
143 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
144 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
145 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
146 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65,400 | 91,200 | 25,800 |
147 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
148 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
149 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
150 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65,400 | 93,400 | 28,000 |
151 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 65,400 | 101,200 | 35,800 |
152 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng.(1 phim) | Lần | 65,400 | 103,400 | 38,000 |
153 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (2 phim) | Lần | 97,200 | 101,000 | 3,800 |
154 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 65,400 | 153,400 | 88,000 |
155 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224,000 | 274,000 | 50,000 |
156 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224,000 | 315,000 | 91,000 |
157 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
158 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
159 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 101,000 | 3,800 |
160 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
161 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
162 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
163 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
164 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
165 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
166 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 83,400 | 18,000 |
167 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
168 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
169 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97,200 | 103,200 | 6,000 |
170 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | Lần | 1,112,000 | 1,552,000 | 440,000 |
171 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
172 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Lần | 2,832,000 | 5,623,000 | 2,791,000 |
173 | Dẫn lưu áp xe gan | lần | 2,832,000 | 4,623,000 | 1,791,000 |
174 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 807,000 | 2,026,000 | 1,219,000 |
175 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | lần | 1,751,000 | 3,067,000 | 1,316,000 |
176 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | lần | 2,832,000 | 5,623,000 | 2,791,000 |
177 | Dẫn lưu áp xe tụy | lần | 2,832,000 | 5,123,000 | 2,291,000 |
178 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | lần | 979,000 | 1,547,000 | 568,000 |
179 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | 835,000 | 1,537,000 | 702,000 |
180 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | lần | 1,751,000 | 3,067,000 | 1,316,000 |
181 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2,664,000 | 4,101,000 | 1,437,000 |
182 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | lần | 2,664,000 | 5,101,000 | 2,437,000 |
183 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | lần | 1,751,000 | 3,067,000 | 1,316,000 |
184 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | lần | 2,664,000 | 4,101,000 | 1,437,000 |
185 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653,000 | 813,000 | 160,000 |
186 | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | Lần | 1,970,000 | 3,020,000 | 1,050,000 |
187 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
188 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 713,000 | 145,000 |
189 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 94,700 | 4,600 |
190 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90,100 | 94,700 | 4,600 |
191 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 94,100 | 12,000 |
192 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 | 94,700 | 4,600 |
193 | Đặt sonde hậu môn | lần | 82,100 | 94,100 | 12,000 |
194 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | lần | 29,000 | 55,400 | 26,400 |
195 | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 42,800 | 10,000 |
196 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | Lần | 1,965,000 | 3,172,000 | 1,207,000 |
197 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 2,562,000 | 5,101,000 | 2,539,000 |
198 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | lần | 159,000 | 413,000 | 254,000 |
199 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
200 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 91,600 | 131,500 | 39,900 |
201 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
202 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21,500 | 35,300 | 13,800 |
203 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 | 35,300 | 13,800 |
204 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,500 | 35,300 | 13,800 |
205 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,900 | 30,400 | 3,500 |
206 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
207 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 64,600 | 101,000 | 36,400 |
208 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 64,600 | 101,000 | 36,400 |
209 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,500 | 25,300 | 3,800 |
210 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 101,000 | 121,400 | 20,400 |
211 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 | 30,400 | 3,500 |
212 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 | 30,400 | 3,500 |
213 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,900 | 30,400 | 3,500 |
214 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 59,200 | 100,900 | 41,700 |
215 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
216 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 | 51,100 | 12,000 |
217 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31,100 | 40,900 | 9,800 |
218 | Đo áp lực thẩm thấu máu | Lần | 94,100 | 107,300 | 13,200 |
219 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 63,800 | 70,200 | 6,400 |
220 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 126,000 | 191,000 | 65,000 |
221 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | Lần | 59,100 | 69,100 | 10,000 |
222 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | lần | 1,002,000 | 2,755,000 | 1,753,000 |
223 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706,000 | 2,021,000 | 1,315,000 |
224 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | 1,227,000 | 4,413,000 | 3,186,000 |
225 | Đo độ lác | Lần | 63,800 | 75,200 | 11,400 |
226 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54,800 | 65,200 | 10,400 |
227 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
228 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,500 | 30,300 | 8,800 |
229 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19,200 | 30,200 | 11,000 |
230 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 | 16,100 | 6,200 |
231 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | Lần | 82,300 | 102,800 | 20,500 |
232 | Đóng đinh xương chày mở | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
233 | Đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4,293,000 | 5,688,000 | 1,395,000 |
234 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 1,450,000 | 2,071,000 | 621,000 |
235 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | lần | 3,579,000 | 5,165,000 | 1,586,000 |
236 | Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | lần | 4,113,000 | 6,172,000 | 2,059,000 |
237 | Đóng rò trực tràng – bàng quang | lần | 3,579,000 | 5,165,000 | 1,586,000 |
238 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,900 | 32,200 | 6,300 |
239 | Đốt lông xiêu | Lần | 47,900 | 57,200 | 9,300 |
240 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | lần | 1,751,000 | 3,067,000 | 1,316,000 |
241 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 479,000 | 521,000 | 42,000 |
242 | FESS giải quyết các u lành tính | lần | 4,159,000 | 9,150,000 | 4,991,000 |
243 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
244 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
245 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2,790,000 | 5,101,000 | 2,311,000 |
246 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,800 | 42,800 | 10,000 |
247 | Giác hút | lần | 952,000 | 1,575,000 | 623,000 |
248 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 282,000 | 380,000 | 98,000 |
249 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu. | Ngày | 282,000 | 478,300 | 196,300 |
250 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 282,000 | 402,600 | 120,600 |
251 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 282,000 | 402,600 | 120,600 |
252 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 198,300 | 379,600 | 181,300 |
253 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 198,300 | 359,300 | 161,000 |
254 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp. | Ngày | 198,300 | 299,600 | 101,300 |
255 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 198,300 | 379,600 | 181,300 |
256 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 198,300 | 379,600 | 181,300 |
257 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 175,600 | 376,300 | 200,700 |
258 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 175,600 | 358,600 | 183,000 |
259 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp. | Ngày | 175,600 | 276,300 | 100,700 |
260 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | ngày | 175,600 | 376,300 | 200,700 |
261 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 175,600 | 376,300 | 200,700 |
262 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 148,600 | 271,500 | 122,900 |
263 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 148,600 | 271,500 | 122,900 |
264 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 148,600 | 271,500 | 122,900 |
265 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 148,600 | 271,500 | 122,900 |
266 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tim mạch | Ngày | 171,100 | 299,600 | 128,500 |
267 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 149,100 | 274,800 | 125,700 |
268 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 149,100 | 274,800 | 125,700 |
269 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 149,100 | 274,800 | 125,700 |
270 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 149,100 | 274,800 | 125,700 |
271 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 149,100 | 274,800 | 125,700 |
272 | Gỡ dính gân | lần | 2,963,000 | 4,435,000 | 1,472,000 |
273 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,321,000 | 4,500,000 | 2,179,000 |
274 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 74,700 | 112,700 | 38,000 |
275 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,600 | 61,900 | 8,300 |
276 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 61,900 | 8,300 |
277 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 71,900 | 18,300 |
278 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317,000 | 372,000 | 55,000 |
279 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11,100 | 41,100 | 30,000 |
280 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
281 | Khám Mắt | Lần | 30,500 | 125,500 | 95,000 |
282 | Khám Ngoại | Lần | 30,500 | 55,500 | 25,000 |
283 | Khám Ngoại. | Lần | 30,500 | 95,500 | 65,000 |
284 | Khám Ngoại.. | Lần | 30,500 | 70,500 | 40,000 |
285 | Khám Nhi | Lần | 30,500 | 55,500 | 25,000 |
286 | Khám Nhi. | Lần | 30,500 | 95,500 | 65,000 |
287 | Khám nội | Lần | 30,500 | 85,500 | 55,000 |
288 | Khám Nội | Lần | 30,500 | 105,500 | 75,000 |
289 | Khám Nội | Lần | 30,500 | 55,500 | 25,000 |
290 | Khám Nội. | Lần | 30,500 | 95,500 | 65,000 |
291 | Khám Nội.. | Lần | 30,500 | 30,500 | 0 |
292 | Khám Phụ sản | Lần | 30,500 | 55,500 | 25,000 |
293 | Khám Phụ sản. | Lần | 30,500 | 95,500 | 65,000 |
294 | Khám Tai mũi họng | Lần | 30,500 | 55,500 | 25,000 |
295 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | lần | 5,273,000 | 6,735,000 | 1,462,000 |
296 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400,000 | 470,000 | 70,000 |
297 | Khâu củng mạc | Lần | 1,234,000 | 1,734,000 | 500,000 |
298 | Khâu da mi | Lần | 809,000 | 1,035,000 | 226,000 |
299 | Khâu giác mạc | Lần | 1,112,000 | 1,552,000 | 440,000 |
300 | Khâu kết mạc | Lần | 809,000 | 1,035,000 | 226,000 |
301 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764,000 | 1,014,000 | 250,000 |
302 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,579,000 | 6,165,000 | 2,586,000 |
303 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,579,000 | 5,165,000 | 1,586,000 |
304 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 948,000 | 255,000 |
305 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | lần | 1,564,000 | 2,039,000 | 475,000 |
306 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 | 824,000 | 186,000 |
307 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1,894,000 | 3,584,000 | 1,690,000 |
308 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5,273,000 | 7,235,000 | 1,962,000 |
309 | Khâu vòng cổ tử cung | lần | 549,000 | 1,213,000 | 664,000 |
310 | Khí dung mũi họng | lần | 20,400 | 62,800 | 42,400 |
311 | Khoét chóp cổ tử cung | lần | 2,747,000 | 4,609,000 | 1,862,000 |
312 | Kỹ thuật sinh thiết da | Lần | 124,000 | 350,000 | 226,000 |
313 | Làm cứng khớp ở tư thế chức năng | lần | 3,649,000 | 4,979,000 | 1,330,000 |
314 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,844,000 | 4,609,000 | 1,765,000 |
315 | Làm thuốc tai | lần | 20,500 | 50,500 | 30,000 |
316 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85,600 | 153,500 | 67,900 |
317 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 35,200 | 42,200 | 7,000 |
318 | Lấy dị vật giác mạc | 665,000 | 1,025,000 | 360,000 | |
319 | Lấy dị vật hạ họng | lần | 40,800 | 100,800 | 60,000 |
320 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 72,800 | 8,400 |
321 | Lấy dị vật tai | lần | 62,900 | 2,002,900 | 1,940,000 |
322 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1,112,000 | 1,552,000 | 440,000 |
323 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | lần | 2,860,000 | 4,132,000 | 1,272,000 |
324 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2,248,000 | 4,101,000 | 1,853,000 |
325 | Lấy sỏi bàng quang | lần | 4,098,000 | 6,188,000 | 2,090,000 |
326 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
327 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
328 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
329 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
330 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
331 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944,000 | 5,526,000 | 4,582,000 |
332 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
333 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi | Lần | 4,499,000 | 5,688,000 | 1,189,000 |
334 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | Lần | 6,827,000 | 7,829,000 | 1,002,000 |
335 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan. | Lần | 8,133,000 | 10,376,000 | 2,243,000 |
336 | Lấy sỏi san hô thận | lần | 4,098,000 | 5,688,000 | 1,590,000 |
337 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34,600 | 51,000 | 16,400 |
338 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 | 30,700 | 7,600 |
339 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Lần | 590,000 | 736,000 | 146,000 |
340 | Mở bè ± cắt bè | Lần | 1,104,000 | 1,639,000 | 535,000 |
341 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | 4,567,000 | 2,053,000 |
342 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 | 2,215,000 | 1,496,000 |
343 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719,000 | 2,215,000 | 1,496,000 |
344 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | 6,188,000 | 2,090,000 |
345 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1,235,000 | 3,046,000 | 1,811,000 |
346 | Mở rộng lỗ sáo | lần | 1,242,000 | 2,106,000 | 864,000 |
347 | Mở thông bàng quang | Lần | 373,000 | 513,000 | 140,000 |
348 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | 5,567,000 | 3,053,000 |
349 | Múc nội nhãn | Lần | 539,000 | 823,000 | 284,000 |
350 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | lần | 335,000 | 715,000 | 380,000 |
351 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 715,000 | 380,000 |
352 | Nắn sống mũi sau chấn thương | lần | 2,672,000 | 4,052,000 | 1,380,000 |
353 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 | 42,200 | 7,000 |
354 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344,000 | 613,000 | 269,000 |
355 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1,234,000 | 1,634,000 | 400,000 |
356 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107,000 | 159,100 | 52,100 |
357 | Nhét bấc mũi sau | lần | 116,000 | 209,000 | 93,000 |
358 | Nhét bấc mũi trước | lần | 116,000 | 209,000 | 93,000 |
359 | Nối gân duỗi | lần | 2,963,000 | 5,635,000 | 2,672,000 |
360 | Nội soi bàng quang | Lần | 525,000 | 719,000 | 194,000 |
361 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4,565,000 | 7,186,000 | 2,621,000 |
362 | Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Lần | 849,000 | 2,025,000 | 1,176,000 |
363 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không | Lần | 525,000 | 719,000 | 194,000 |
364 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
lần | 525,000 | 719,000 | 194,000 |
365 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
Lần | 467,000 | 613,000 | 146,000 |
366 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893,000 | 1,523,000 | 630,000 |
367 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | 893,000 | 1,523,000 | 630,000 |
368 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1,038,000 | 2,528,000 | 1,490,000 |
369 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 576,000 | 832,000 | 256,000 |
370 | Nội soi nong niệu quản hẹp | lần | 917,000 | 1,513,000 | 596,000 |
371 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104,000 | 194,000 | 90,000 |
372 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1,279,000 | 4,026,000 | 2,747,000 |
373 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244,000 | 313,000 | 69,000 |
374 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Lần | 433,000 | 443,000 | 10,000 |
375 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Lần | 433,000 | 673,000 | 240,000 |
376 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 244,000 | 313,000 | 69,000 |
377 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | Lần | 728,000 | 3,509,000 | 2,781,000 |
378 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết. | Lần | 291,000 | 413,000 | 122,000 |
379 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết. | Lần | 189,000 | 310,000 | 121,000 |
380 | Nối vị tràng | lần | 2,664,000 | 5,601,000 | 2,937,000 |
381 | Nong niệu đạo | lần | 241,000 | 313,000 | 72,000 |
382 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | lần | 241,000 | 293,000 | 52,000 |
383 | Phản ứng chéo (Xét nghiệm hòa hợp trong phát máu) | Lần | 55,000 | 55,000 | |
384 | Phản ứng Pandy | Lần | 8,500 | 15,100 | 6,600 |
385 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | lần | 183,000 | 606,000 | 423,000 |
386 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | lần | 302,000 | 819,000 | 517,000 |
387 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | lần | 302,000 | 1,019,000 | 717,000 |
388 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 396,000 | 1,513,000 | 1,117,000 |
389 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2,562,000 | 5,101,000 | 2,539,000 |
390 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 5,623,000 | 2,791,000 |
391 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
392 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | lần | 4,151,000 | 5,688,000 | 1,537,000 |
393 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,562,000 | 4,601,000 | 2,039,000 |
394 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,562,000 | 4,601,000 | 2,039,000 |
395 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1,085,000 | 4,552,000 | 3,467,000 |
396 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê. | Lần | 1,648,000 | 6,045,000 | 4,397,000 |
397 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | lần | 1,334,000 | 3,020,000 | 1,686,000 |
398 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
399 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | lần | 2,248,000 | 3,601,000 | 1,353,000 |
400 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | lần | 4,616,000 | 5,235,000 | 619,000 |
401 | Phẫu thuật cắt phanh má | lần | 295,000 | 619,000 | 324,000 |
402 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | lần | 3,736,000 | 5,172,000 | 1,436,000 |
403 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5,434,000 | 7,282,000 | 1,848,000 |
404 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Lần | 2,829,000 | 6,232,000 | 3,403,000 |
405 | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | lần | 8,042,000 | 13,413,000 | 5,371,000 |
406 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | lần | 2,944,000 | 5,109,000 | 2,165,000 |
407 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | lần | 3,725,000 | 5,172,000 | 1,447,000 |
408 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | Lần | 1,234,000 | 1,534,000 | 300,000 |
409 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
410 | Phẫu thuật co gân Achille | lần | 2,963,000 | 4,435,000 | 1,472,000 |
411 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2,664,000 | 5,030,000 | 2,366,000 |
412 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | lần | 4,616,000 | 5,235,000 | 619,000 |
413 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3,570,000 | 6,042,000 | 2,472,000 |
414 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 4,623,000 | 1,791,000 |
415 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | 4,601,000 | 2,039,000 |
416 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | lần | 3,579,000 | 5,665,000 | 2,086,000 |
417 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Lần | 4,293,000 | 5,688,000 | 1,395,000 |
418 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | Lần | 2,498,000 | 5,582,000 | 3,084,000 |
419 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | lần | 3,258,000 | 5,601,000 | 2,343,000 |
420 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,258,000 | 5,601,000 | 2,343,000 |
421 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | Lần | 3,579,000 | 6,165,000 | 2,586,000 |
422 | Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | Lần | 793,000 | 1,148,000 | 355,000 |
423 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
424 | Phẫu thuật Epicanthus | Lần | 840,000 | 1,636,000 | 796,000 |
425 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
426 | Phẫu thuật gãy Monteggia | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
427 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
428 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 2,758,000 | 4,101,000 | 1,343,000 |
429 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643,000 | 1,048,000 | 405,000 |
430 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
431 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
432 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3,985,000 | 6,135,000 | 2,150,000 |
433 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
434 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
435 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
436 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
437 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
438 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
439 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
440 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
441 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,985,000 | 6,135,000 | 2,150,000 |
442 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
443 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
444 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
445 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
446 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
447 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 6,042,000 | 2,292,000 |
448 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,985,000 | 6,135,000 | 2,150,000 |
449 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
450 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | lần | 3,750,000 | 6,141,000 | 2,391,000 |
451 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | lần | 3,750,000 | 4,641,000 | 891,000 |
452 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 740,000 | 1,136,000 | 396,000 |
453 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | Lần | 643,000 | 1,048,000 | 405,000 |
454 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | lần | 3,040,000 | 7,067,000 | 4,027,000 |
455 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,332,000 | 5,359,000 | 3,027,000 |
456 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,945,000 | 5,922,000 | 2,977,000 |
457 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL | Lần | 1,812,000 | 4,052,000 | 2,240,000 |
458 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù | Lần | 2,654,000 | 4,539,000 | 1,885,000 |
459 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | lần | 2,963,000 | 4,635,000 | 1,672,000 |
460 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,254,000 | 4,601,000 | 2,347,000 |
461 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,254,000 | 4,601,000 | 2,347,000 |
462 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,355,000 | 5,609,000 | 2,254,000 |
463 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | lần | 3,876,000 | 5,172,000 | 1,296,000 |
464 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | lần | 1,415,000 | 7,092,000 | 5,677,000 |
465 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | lần | 954,000 | 2,048,000 | 1,094,000 |
466 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 963,000 | 3,048,000 | 2,085,000 |
467 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870,000 | 1,536,000 | 666,000 |
468 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 643,000 | 1,048,000 | 405,000 |
469 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | lần | 954,000 | 3,048,000 | 2,094,000 |
470 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | 6,116,000 | 6,672,000 | 556,000 |
471 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | lần | 2,167,000 | 4,606,000 | 2,439,000 |
472 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | lần | 4,241,000 | 5,669,000 | 1,428,000 |
473 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay |
lần | 4,241,000 | 5,669,000 | 1,428,000 |
474 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | lần | 663,000 | 5,016,000 | 4,353,000 |
475 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,561,000 | 5,598,000 | 3,037,000 |
476 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | lần | 5,914,000 | 6,672,000 | 758,000 |
477 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | lần | 5,914,000 | 6,672,000 | 758,000 |
478 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,093,000 | 6,635,000 | 3,542,000 |
479 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Lần | 4,565,000 | 7,186,000 | 2,621,000 |
480 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | lần | 5,071,000 | 6,172,000 | 1,101,000 |
481 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | lần | 5,071,000 | 5,672,000 | 601,000 |
482 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | lần | 5,071,000 | 5,672,000 | 601,000 |
483 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | lần | 4,316,000 | 5,686,000 | 1,370,000 |
484 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | lần | 3,188,000 | 7,135,000 | 3,947,000 |
485 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3,873,000 | 7,040,000 | 3,167,000 |
486 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | lần | 3,188,000 | 7,135,000 | 3,947,000 |
487 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | lần | 3,040,000 | 6,067,000 | 3,027,000 |
488 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | lần | 4,241,000 | 5,669,000 | 1,428,000 |
489 | Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | lần | 2,318,000 | 4,151,000 | 1,833,000 |
490 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | lần | 2,896,000 | 7,096,000 | 4,200,000 |
491 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | lần | 5,528,000 | 6,176,000 | 648,000 |
492 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | lần | 4,027,000 | 7,056,000 | 3,029,000 |
493 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | lần | 2,697,000 | 5,518,000 | 2,821,000 |
494 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | lần | 3,873,000 | 7,040,000 | 3,167,000 |
495 | Phẫu thuật nội soi sa trực tràng | Lần | 4,276,000 | 7,188,000 | 2,912,000 |
496 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | 5,071,000 | 5,672,000 | 601,000 |
497 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1,837,000 | 3,092,000 | 1,255,000 |
498 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | lần | 4,415,000 | 5,688,000 | 1,273,000 |
499 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | Lần | 2,562,000 | 4,101,000 | 1,539,000 |
500 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | lần | 4,415,000 | 5,688,000 | 1,273,000 |
501 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | lần | 1,731,000 | 4,050,000 | 2,319,000 |
502 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | lần | 2,686,000 | 4,158,000 | 1,472,000 |
503 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 3,012,000 | 1,708,000 |
504 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
505 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2,654,000 | 5,012,000 | 2,358,000 |
506 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2,790,000 | 4,101,000 | 1,311,000 |
507 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | lần | 3,040,000 | 6,067,000 | 3,027,000 |
508 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | lần | 2,672,000 | 6,052,000 | 3,380,000 |
509 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | lần | 1,415,000 | 4,092,000 | 2,677,000 |
510 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3,258,000 | 5,601,000 | 2,343,000 |
511 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3,258,000 | 5,530,000 | 2,272,000 |
512 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Lần | 3,258,000 | 5,601,000 | 2,343,000 |
513 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | Lần | 3,258,000 | 5,601,000 | 2,343,000 |
514 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 7,235,000 | 2,619,000 |
515 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | lần | 1,242,000 | 3,106,000 | 1,864,000 |
516 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | Lần | 2,562,000 | 5,101,000 | 2,539,000 |
517 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Lần | 2,562,000 | 5,101,000 | 2,539,000 |
518 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | 2,562,000 | 4,601,000 | 2,039,000 |
519 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | lần | 3,040,000 | 6,067,000 | 3,027,000 |
520 | Phẫu thuật vết thương khớp | lần | 2,758,000 | 4,601,000 | 1,843,000 |
521 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | lần | 2,963,000 | 5,135,000 | 2,172,000 |
522 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,289,000 | 5,672,000 | 1,383,000 |
523 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
524 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết,dẫn lưu | lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
525 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
526 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | lần | 2,321,000 | 3,567,000 | 1,246,000 |
527 | Rạch áp xe mi | Lần | 186,000 | 203,000 | 17,000 |
528 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186,000 | 313,000 | 127,000 |
529 | Rivalta | Lần | 8,500 | 15,100 | 6,600 |
530 | Rửa bàng quang | lần | 198,000 | 263,000 | 65,000 |
531 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 52,600 | 11,000 |
532 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 313,000 | 194,000 |
533 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | lần | 589,000 | 713,000 | 124,000 |
534 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | Lần | 740,000 | 1,236,000 | 496,000 |
535 | Rút đinh các loại | lần | 1,731,000 | 3,050,000 | 1,319,000 |
536 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222,000 | 231,000 | 9,000 |
537 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222,000 | 231,000 | 9,000 |
538 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222,000 | 231,000 | 9,000 |
539 | Siêu âm dương vật | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
540 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền tuyến) | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
541 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
542 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
543 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
544 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | 231,000 | 9,000 |
545 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222,000 | 231,000 | 9,000 |
546 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
547 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
548 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
549 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 | 80,900 | 37,000 |
550 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | lần | 382,000 | 513,000 | 131,000 |
551 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | Lần | 262,000 | 404,000 | 142,000 |
552 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728,000 | 3,509,000 | 2,781,000 |
553 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 52,500 | 57,900 | 5,400 |
554 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | 57,900 | 5,400 |
555 | Soi góc tiền phòng | 52,500 | 57,900 | 5,400 | |
556 | Số lượng tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 34,600 | 41,000 | 6,400 |
557 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | Lần | 2,223,000 | 3,135,000 | 912,000 |
558 | Tái tạo cùng đồ | Lần | 1,112,000 | 1,652,000 | 540,000 |
559 | Tán sỏi ngoài cơ thể | lần | 2,388,000 | 2,526,000 | 138,000 |
560 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | Lần | 2,388,000 | 2,526,000 | 138,000 |
561 | Tạo hình âm đạo | lần | 3,610,000 | 5,748,000 | 2,138,000 |
562 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) | Lần | 1,213,000 | 1,618,000 | 405,000 |
563 | Tế bào cặn adis | Lần | 43,100 | 45,700 | 2,600 |
564 | Test phát hiện khô mắt | Lần | 39,600 | 47,700 | 8,100 |
565 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39,600 | 47,700 | 8,100 |
566 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1,112,000 | 1,352,000 | 240,000 |
567 | Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 556,000 | 806,000 | 250,000 |
568 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 556,000 | 656,000 | 100,000 |
569 | Tháo đốt bàn | Lần | 2,887,000 | 4,135,000 | 1,248,000 |
570 | Tháo khớp cổ tay | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
571 | Tháo khớp gối | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
572 | Tháo khớp khuỷu | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
573 | Tháo một nửa bàn chân trước | lần | 3,741,000 | 4,601,000 | 860,000 |
574 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | lần | 1,242,000 | 3,106,000 | 1,864,000 |
575 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | 2,562,000 | 4,601,000 | 2,039,000 |
576 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | 356,000 | 109,000 |
577 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Lần | 107,000 | 119,100 | 12,100 |
578 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,600 | 15,300 | 2,700 |
579 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác:TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 63,500 | 66,900 | 3,400 |
580 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 40,400 | 41,200 | 800 |
581 | Thở máy bằng xâm nhập | Ngày | 559,000 | 726,000 | 167,000 |
582 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Ngày | 559,000 | 726,000 | 167,000 |
583 | Thở máy với tần số cao (HFO) | Lần | 1,233,000 | 1,584,000 | 351,000 |
584 | Thông bàng quang | Lần | 90,100 | 94,700 | 4,600 |
585 | Thông vòi nhĩ | lần | 86,600 | 404,700 | 318,100 |
586 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,616,000 | 7,069,000 | 2,453,000 |
587 | Thụt tháo | Lần | 82,100 | 94,100 | 12,000 |
588 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 84,100 | 2,000 |
589 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 | 16,400 | 5,000 |
590 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 | 57,900 | 10,400 |
591 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 | 57,900 | 10,400 |
592 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47,500 | 58,500 | 11,000 |
593 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | Lần | 220,000 | 310,000 | 90,000 |
594 | Tiêm trong da | Lần | 11,400 | 16,400 | 5,000 |
595 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 | 30,400 | 3,000 |
596 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | 46,200 | 81,400 | 35,200 |
597 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 | 26,400 | 5,000 |
598 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | Lần | 1,112,000 | 1,552,000 | 440,000 |
599 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | Lần | 350,000 | 350,000 | |
600 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43,100 | 45,700 | 2,600 |
601 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 | 1,147,000 | 221,000 |
602 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3,710,000 | 4,672,000 | 962,000 |